Với bài viết so sánh, phân tích ống nhựa Bình Minh và ống nhựa Tiền Phong sau đây, quý khách hàng sẽ có cái nhìn khách quan hơn về chất lượng cũng như các ưu điểm của từng hãng để quý khách hàng dễ dàng đưa ra những quyết định mua hàng đúng đắn nhất nhé. Tại Việt Nam, có hàng trăm doanh nghiệp sản xuất 3.2. So sánh hơn với tính từ - Cấu trúc thêm 'more' Áp dụng cho những tính từ hai âm tiết trở lên và không rơi vào trường hợp tính từ có 2 âm tiết, tận cùng là 'y' và có dấu nhấn ở âm tiết đầu. Ví dụ: His old assistant is more dependable than his new assistant. (tính từ gốc) Trợ lý cũ của ông ấy đáng tin Bài Tập Luyện So sánh Hơn Và So Sánh Nhất Bài 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống 1. Mom's dress is … than mine. (expensive) 2. She has … garden in our neighborhood. (beautiful) 3. He is the … football player of Australia. (good) 4. This luggage is … than mine. (heavy) 5. He runs … than his sister. (quick) 6. Trong một nhóm, ai hoặc vật gì đứng nhất theo tiêu chí nào đó, chúng ta dùng cấu trúc so sánh nhất để diễn đạt. Ở dạng so sánh nhất, tính từ vẫn được phân chia thành hai loại như so sánh hơn. Đó là tính từ dài và tính từ ngắn dựa theo âm tiết của tính từ. Cùng xem những ví dụ sau về loại so sánh này Nam is the youngest boy in his family. So sánh sự khác nhau giữa hệ số beta đã chuẩn hóa và chưa chuẩn hóa khi phân tích hồi quy sử dụng SPSS của Y khi một đơn vị độ lệch chuẩn của X thay đổi. Cụ thể hơn, hệ số Beta đã chuẩn hóa là kết quả của việc giải phương trình hồi quy mà các biến độc lập Vì vậy, đa số người dân Úc thường sử dụng phương tiện công cộng để đi làm và đi học nếu công ty và trường học ở nơi khó đậu xe và có chi phí đậu xe đắt đỏ như trung tâm thành phố. Đặc biệt hơn, một số bang của Úc cũng đã có những chính sách hỗ trợ chi sb2Ej5. Bạn đã biết cách sử dụng Much và Many cũng như How much và How many trong tiếng Anh chưa? Dưới đây là tổng hợp các kiến thức ngữ pháp về phân biệt much và many sẽ giúp cho các bạn so sánh dễ dàng hơn. Hãy cùng The IELTS Workshop phân biệt hai từ dễ nhầm lẫn này sử dụng của MUCH và Cách dùng của MUCH và MANYMUCH và MANY là từ chỉ số lượng trong tiếng Anh. Cả hai từ đều được dùng để chỉ một lượng lớn và nhiều của một sự vật, sự việc. Chúng thường được đặt ở trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó. Tuy nhiênMUCH được dùng trước danh từ không đếm được dùng trước danh từ đếm dụI don’t have much time. Tôi không có nhiều thời gian.He has many classmates. Anh ấy có nhiều bạn cùng lớp.Ngoài ra, hai từ này còn có điểm khác biệt nằm ở sắc thái nghĩa của câuMUCH thường được dùng trong câu phủ định. Chỉ khi đi sau các từ so, too, as, ta mới dùng MUCH trong câu khẳng có thể được dùng trong cả câu khẳng định và câu phủ dụMom makes me eat too much rice. Mẹ bắt tôi ăn quá nhiều cơm.There are not many choices for us to do in this situation. Chúng ta không có nhiều lựa chọn trong trường hợp nàyLưu ýMUCH và MANY đi kèm với danh từ, không có giới từ nhiên, ta có thể dùng much of kèm với tên riêng hoặc địa dụMuch of Vietnam is hilly. Phần lớn địa hình Việt Nam là đồi núi. Một số cụm từ có chức năng tương tự MUCH và MANYMUCH có nghĩa tương tự a great/ good deal of + danh từ. Tuy nhiên a great/ good deal of thường dùng nhiều trong câu khẳng định có thể được thay thế bằng a large number of / a majority of / a great quantity of / great quantities of + danh từ. Tuy nhiên, MANY có thể dùng trong cả câu khẳng định lẫn phủ định, còn các cụm từ còn lại được dùng nhiều trong câu khẳng định hai từ có thể được thay thế bằng a lot of / lots of + danh từ. a lot of / lots of cũng thường được dùng trong câu khẳng dụShe spent a great deal of/ a lot of/ lots of money on clothes. Cô ấy chi rất nhiều tiền cho việc mua quần áo.But she didn’t invest much in study. Nhưng cô ấy lại không đầu tư nhiều cho việc học.He brought many/ a large number of/ a lot of/ lots of candies to share with his friend. Cậu ấy mang rất nhiều kẹo đi để chia cho bạn bè mình.2. Cách phân biệt giữa HOW MUCH và HOW MANYPhân biệt giữa HOW MUCH và HOW Cách sử dụng HOW MUCHHOW MUCH có các chức năng sauDùng để hỏi về lượng của danh từ không đếm để hỏi về giá trúc câu hỏiHow much + Danh từ không đếm được + is there? Có bao nhiêu….?Hoặc How much + Danh từ không đếm được + do/does + S + have ?How much + do/does + S + cost ? Giá bao nhiêu…?Ví dụHow much water is left? Lượng nước còn lại là bao nhiêu?How much do I have to study to ace the test? Tôi phải học nhiều từng nào thì mới đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra?How much does this pair of shoes cost? Đôi giày này giá bao nhiêu?Cấu trúc câu trả lờiThere is + danh từ không đếm đượcDanh từ + costs + số tiềnVí dụThere is only some water left. Chỉ còn lại một ít nước.The shoes cost dong. Đôi giày giá đồng. Cách sử dụng HOW MANYHOW MANY được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của danh từ đếm trúc câu hỏiHow many + Danh từ số nhiều + are there? Có bao nhiêu…?How many + Danh từ số nhiều + do/does + S + have ?Ví dụHow many people are there in your class? Lớp của bạn có bao nhiêu người?How many siblings do you have? Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?Cấu trúc câu trả lờiThere is / There are + danh từ đếm đượcĐại từ + have/has + danh từ đếm đượcVí dụThere are 30 people in my classroom. Có 30 người trong lớp học của tôi.I only have one brother. Tôi chỉ có một người anh trai thôi.3. Bài tập phân biệt MUCH và MANY, HOW MUCH và HOW MANYĐiền MANY/MUCH/HOW MUCH/HOW MANY vào chỗ trống1. We don’t have ___________ bananas, and we don’t have ___________ fruit How _____________ is this? It’s ten How _________________ do you want? Six, I wrote _________________ I visited _____________________ European She hasn’t got _________________ How ________ does the shirt cost ?8. ________ is a bar of soap?9. ________ books are there on the shelf?10. How ________ apples are there in the fridge?Đáp án1. Many / much2. Much3. Many4. Many5. Many6. Much7. Much8. How much9. How many10. ManyNhư vậy, The IELTS Workshop đã hướng dẫn bạn mẹo phân biệt MUCH và MANY cũng như cách sử dụng HOW MUCH và HOW MANY trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp “Từ hạn định” trong tiếng Anh sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện và đạt được kết quả như mong ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé. So sánh trong Tiếng Anh 1Phần A So sánh của tính từ và trạng từ1. So sánh bằngCông thức của so sánh bằngS + V + as + adj/adv + as + N/pronounS + V + not + so/as + adj/adv + as + N/pronounVí dụShe is as beautiful as her mother. Cô ấy xinh đẹp giống mẹ mình.Harry doesnt run as/so fast as Jim. Harry chạy không nhanh bằng Jim.2. So sánh hơn kémCông thức của so sánh hơn, kém có 2 dạngDạng 1 Dành cho các tính từ/trạng từ ngắnS + V + adj/adver + than + N/pronoun. Ví dụHe is taller than his brother. Anh ta cao hơn anh trai của mình.She is smarter than anyone else in this room. Cô ấy thông minh hơn bất cứ ai trong phòng này.Dạng 2 Dành cho các tính từ/trạng từ dàiS + V + more/less + adj/adv + than + N/ đang xem So sánh hơn của manyVí dụAnna speaks English more fluently than I do. Anna nói tiếng Anh lưu loát hơn tôi.Jonathan visited his parents less often than his sister. Jonathan thăm cha mẹ ít hơn em gái anh ta.LƯU Ý Đằng sau phó từ so sánh như THAN và AS phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, không dùng đại từ nhân xưng tân dụJane went to school sooner than I did. Jane đã đi đến trường sớm hơn tôi.My sister writes English as good as you do. Em gái tôi viết tiếng Anh tốt như bạn viết vậy.Để nhấn mạnh cho tính từ và phó từ so sánh người ta dùng FAR hoặc MUCH trước so sánh hơn dụThis book is much more expensive than that one. Quyến sách này mắc hơn quyển kia nhiều lắm.She could do much better than her friend. Cô ấy có thể làm tốt hơn bạn của cô ấy nhiều.3. So sánh nhất / kém nhấtCông thức của so sánh nhấtS + V + the + adj/adv est + N. S + V + the most + adj/adv + N. Công thức của so sánh kém nhấtS + V + the least + adj/adv + dụJohn is the tallest boy in the class. John là đứa cao nhất trong lớp.He is the most careful of the three brothers. Anh ta là đứa cẩn thận nhất trong ba anh em.LƯU ÝTa có thể so sánh 2 thực thể người hoặc vật mà không sử dụng THAN. Trong trường hợp này thành ngữ OF THE TWO sẽ được sử dụng trong câu thành ngữ này có thể đứng đầu câu và sau danh từ phải có dấu , hoặc đứng ở + V + the + comparative so sánh hơn + OF THE TWO + NOF THE TWO + N, S + V + the + comparativeVí dụJohn is the taller of the two boys. John là đứa cao hơn trong hai thằng bé.Of the two shirts, this one is the shorter. Giữa hai cái áo, đây là cái ngắn hơn.Nếu so sánh giữa 2 thực thể thì dùng so sánh hơn; nếu so sánh giữa 3 thực thể trở lên thì dùng so sánh so sánh bậc nhất chúng ta thường dùng giới từ IN với nơi chốnWhat is the longest river in the world? not OF the world Con sông nào dài nhất trên thế giới? không dùng OF the worldVà dùng IN cho các tổ chức hoặc nhóm người một lớp học/ một công tyWho is the youngest student in the class? not OF the class Ai là sinh viên nhỏ tuổi nhất trong lớp? không dùng OF the classĐối với một khoảng thời gian, chúng ta lại dùng OFWhat was the happiest day of your life? not IN your life Ngày hạnh phúc nhất của đời bạn là ngày nào? không dùng IN your life4. So sánh đa bộiLà loại so sánh gấp rưỡi, gấp đôi, gấp ba. Nên nhớ rằng trong cấu trúc này không được dùng so sánh hơn kém mà phải dùng so sánh trúc so sánh đa bội như sauS + V + multiple number + as + much/many/adj/adv + N + as + N/ numberhalf một nửatwice gấp đôi3,4,5 times 3,4,5 lầnphân sốphần dụShe types twice as fast as I do. Cô ấy gõ nhanh gấp 2 lần tôi.Martin runs 3 times as fast as I do. Martin chạy nhanh gấp 3 lần tôi.Lưu ý Khi dùng so sánh loại này phải xác định rõ danh từ đó là đếm được hay không đếm được vì đằng trước chúng có MUCH và MANY. MUCH dùng cho danh từ không đếm được và MANY dùng cho danh từ đếm So sánh Cùng tính từ/trạng từCông thức của so sánh képS + be + adj/adv er + and + adj/adv erS + be + more and more + adj/advVí dụIt gets darker and darker. Trời càng lúc càng tối.It is more and more difficult to find a job. Càng lúc càng khó tìm việc làm. Khác tính từ/trạng từCông thức của so sánh képThe + comparative so sánh hơn + S + V + the comparative + S + VVí dụThe hotter it is, the more uncomfortable I feel. Trời càng nóng thì tôi càng khó chịu hơn.The better you sleep, the rester your mind is. Bạn càng ngủ ngon, tâm trí của bạn càng được nghỉ ngơi.Công thức của so sánh the more the betterThe more + S + V + the better + S + VVí dụThe younger you are, the easier it is to learn. Bạn càng trẻ thì càng dễ học hơn.The more you practise speaking English, the more fluently you become. Bạn càng chăm nói tiếng Anh thì bạn sẽ càng lưu loát.Lưu ý Trong câu so sánh kép, nếu có một danh từ thì ta đặt danh từ tân ngữ ấy ở ngay phía trước chủ dụThe more English words we know, the better we speak. Càng biết nhiều từ tiếng Anh thì chúng ta càng nói tốt.6. Các dạng so sánh Công thức ANY/NO + comparativeI have waited long enough. Im not waiting any longer. not even a little longer. Tôi đã chờ đủ lâu rồi. Tôi sẽ không chờ thêm nữa. thậm chí không chờ thêm chút xíu nào nữa.We expected their house to be very big, but its no bigger than ours. = ., it isnt any bigger than ours. not even a little bigger Chúng tôi nghĩ rằng nhà của họ phải to lắm, nhưng nó không to hơn nhà chúng tôi = ., nó không to hơn nhà chúng tôi tí nào. thậm chí không to hơn chút xíu nào.How do you feel now? Do you feel any better? Bạn thấy sao rồi? Có khỏe hơn chút nào chưa?This hotel is better than the other, and its no more expensive. Khách sạn này tốt hơn cái kia, và nó không đắt hơn. Công thức BETTER AND BETTER/ MORE AND MORECông thức này dùng để diễn tả một điều gì đó đang thay đổi liên tụcNgoài better and better ngày càng tốt hơn, ta còn có thể dùng worse and worse ngày càng tệ hơn. Cũng như vậy dành cho more and more ngày càng hơn và less and less ngày càng giảm.Ví dụYour English is improving. Its getting better and better. Tiếng Anh của bạn đang tiến bộ đấy. Nó ngày càng tốt hơn.The city is growing fast. Its getting bigger and bigger. Thành phố đang phát triển nhanh. Nó ngày càng to lớn hơn.Katherine is getting worse and worse. Katherine đang ngày càng tệ đi. Công thức THE SAME ASVí dụLauras salary is the same as me. / Laura gets the same salary as me. Lương của Laura bằng lương tôi.David is at the same age with Jane. David bằng tuổi Jane. Công thức NO SOONER THANVí dụNo sooner had they started out for their trip than it started to rain. Ngay khi họ bắt đầu chuyến đi thì trời bắt đầu mưa.No sooner had Henry arrived than he wanted to leave. Ngay khi vừa đến Henry đã muốn rời đi.7. Các lưu ýThông thường đối với dạng so sánh hơn, tính từ và trạng từ ngắn được thêm hậu tố er và est cho các so sánh nhất. Tuy nhiên, một số dạng chuyển đổi đặc biệt của tính từ và trạng từ trong so sánh hơn và so sánh nhất được quy định như sauLưu ý 1Tính từ dài có 2 âm tiết nhưng tận cùng là -er, -et, -le, -ow vẫn được xem là tính từ ngắn và được thêm hậu tố như dụClever cleverer the cleverestQuiet quieter the quietestSimple simpler the simplestNarrow narrower the narrowestLưu ý 2Tính từ/trạng từ có 2 âm mà tận cùng là -y, chúng ta sẽ chuyển -y thành -i và thêm -er hoặc dụDirty dirtier the dirtiestPretty prettier the prettiestHappy happier the happiestEarly earlier the earliestQuy tắc này không áp dụng khi tính từ/trạng từ kết thúc bằng -ly. Khi tính từ/trạng từ kết thúc bằng -ly, ta xem đó là tính từ/trạng từ vài tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn bất quy tắcgood/well betterI know him well, probably better than anybody else. Tôi biết rõ anh ấy, có thể rõ hơn bất kỳ ai.bad/badly worseHe was in bad mood, it becomes worse than last time. Anh ấy đang trong tình trạng không tốt, còn tệ hơn lần trước.far further/farther farther thường dùng đối với nghĩa đen trong khi further được dùng với nghĩa bóngFURTHER cũng có nghĩa là hơn nữa hoặc thêm me know if you get any further news. Báo với tôi nếu bạn có thêm bất cứ tin tức gì.Old older/elder thường dùng khi nói về cách thành viên trong gia đìnhMy elder sister is a TV producer. Chị tôi là một nhà sản xuất chương trình truyền hình.Ta có thể nói my elder sister nhưng không thể nói somebody is elder, thay vào đó ta nói somebody is is older than my elder sister. Cô ấy lớn hơn chị gái của tôi. Cách phân biệt này dùng cho OLDEST/ELDEST lại có chút khác biệt chúng ta nói my eldest sister và somebody is the oldestShe is the eldiest of the group, she is also my eldest sister. Cô ấy là người lớn tuổi nhất trong nhóm, chị ấy cũng là chị lớn nhất của tôi.Phần B. So sánh danh từXét về bản chất, so sánh của danh từ luôn cần các trạng từ để hỗ trợ, do đó cũng không khác với so sánh của tính từ/trạng từ là mấy. Tuy nhiên, vì so sánh danh từ chỉ sử dụng một số trạng từ nhất định more, few, less, nên để dễ hiểu hơn, bài viết này sẽ tác thành một phần riêng biệt cho dạng so sánh So sánh hơnCông thức của so sánh hơn danh từS + V + more/fewer/less + Ns + than + N/pronoun. FEWER dùng cho danh từ đếm được LESS dùng cho danh từ không đếm đượcVí dụHe has more time to do the test than his friend. Anh ấy có nhiều thời gian để làm bài kiểm tra hơn bạn mình.Jane drinks less milk than her sister. Jane ít uống sữa hơn em gái cô ấy.I have a fewer days break than him. Tôi có nhiều ngày nghỉ hơn anh ta.2. So sánh nhấtCông thức của so sánh nhất trong so sánh danh từS + V + the most/the fewest/ the least + N sVí dụThere are the fewest days in February. Tháng 2 có ít ngày nhất.He held the most points scored in competition. Anh ta giữ điểm cao nhất trong cuộc thi.The event has the least participants ever in history. Sự kiện có ít người tham dự nhất trong lịch sử.3. So sánh ngang bằngCông thức của so sánh ngang bằng danh từS + V + as + many/much/little/few + N + as + N/ dụI eat as much chocolate as my sister. Tôi ăn chocolate nhiều như em gái tôi vậy.He earns as much money as his brother. Anh ta kiếm tiền nhiều như anh trai mình vậy.They spend twice as much money as they earn. Họ tiêu gấp hai lần tiền họ kiếm được.LƯU Ý Do you want some more milk for your coffee? Bạn muốn thêm sữa vào cafe không?Nếu nghĩa của câu đã quá rõ ràng, thậm chí ta không cần dùng danh từ phía sau MOREDo you have enough milk for the coffee, or do you want some more? Cafe có đủ sữa chưa, hay là bạn muốn thêm?Phần C. Sở hữu CÁCH/ THAT/ THOSEKhi so sánh chúng ta cần phải lưu ý rằng các mục từ dùng để so sánh phải tương đương với nhau về mặt bản chất ngữ pháp người so với người, vật so với vật. Do đó, chúng ta có 3 mục so sánh đặc biệtSo sánh dùng sở hữu cáchSo sánh dùng THATSo sánh dùng THOSEVí dụJohns test scored is better than Marys. Điểm kiểm tra của John tốt hơn của Mary.Life in the center is more comfortable than that in the country. Cuộc sống ở trung tâm tiện nghi hơn ở vùng quê.Students in the university are better than those in the college. Sinh viên đại học giỏi hơn sinh viên cao đẳng.LƯU Ý MORE THAN THAT đôi khi được dùng như một biểu thức, thường được đặt ở giữa hoặc cuối dụShe won the competition, more than that, she held the best scored ever. Cô ấy thắng cuộc thi, hơn thế nữa, cô ấy giữ kỷ lục cao nhất.Dont put oil in the fire, he could be angry more than that. Đừng đổ dầu vào lửa, anh ta có thể giận hơn thế nhiều. Bạn thường gặp khó khăn khi giải bài tập ngữ pháp về much và many? Bạn cảm thấy bối rối vì không biết cách dùng của chúng như thế nào? Làm thế nào để phân biệt được chúng? Có rất nhiều câu hỏi về 2 lượng từ này mà Tiếng Anh Tốt đã nhận được. Vì vậy, chúng mình đã tổng hợp kiến thức về phân biệt cách dùng much và many một cách đầy đủ nhất. Giúp các bạn có thể dễ tiếp thu và so sánh hơn. Nếu bạn chưa hiểu rõ về 2 lượng từ trên, đừng bỏ qua bài viết này nhé! Sự khác nhau cơ bản giữa cách dùng much và manyMột số cách dùng khác của much và manyMuch/Many + NounMuch/Many + of + Từ hạn định + NounMuch/Many đứng độc lậpMuch/Many không dùng trong mệnh đề xác địnhCách dùng much và many sau So, As và TooKết thúc bài học Sự khác nhau cơ bản giữa cách dùng much và many Much và many là 2 lượng từ mang nghĩa nhiều, số lượng lớn, sau chúng đều là danh từ. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là cả 2 đều có thể áp dụng cho mọi danh từ. Vậy trường hợp nào dùng “much”, tình huống nào thì dùng “many”? Much – Much được sử dụng với danh từ không đếm được như water nước, time thời gian,… – Ex I don’t have much time to wait for you. Tôi không có nhiều thời gian để chờ đợi bạn đâu. Many – Many được sử dụng với danh từ đếm được như people con người, book sách,… – Ex She has many books to research. Cô ấy có nhiều sách để nghiên cứu. Xem thêm Cách nhận biết danh từ đếm được và danh từ không đếm được tại đây. Much/Many + Noun Trong cách dùng này, sau much và many sẽ không có of. Ta chỉ dùng of khi có những từ hạn định khác như mạo từ hay sở hữu từ. – Ex He doesn’t drink much soft drinks. Anh ấy không uống nhiều nước ngọt. There were many people who witnessed that scene. Có nhiều người đã chứng kiến cảnh tượng hôm đó. – Tuy nhiên, much + of + danh từ xảy ra khi danh từ đó là tên riêng và địa danh. Ex I’ve seen not much of Tom recently. Tôi không gặp Tom nhiều gần đây. Much/Many + of + Từ hạn định + Noun Khi sử dụng much/many of, sau đó phải có một từ hạn định như a, the, this, your,… và đại từ rồi mới đến danh từ. – Ex How much of the field have been transplanted? Bao nhiêu phần ruộng đã được cấy? I missed so many of the things that day. Tôi đã bỏ lỡ rất nhiều thứ trong ngày hôm đó. Much/Many đứng độc lập Nếu nghĩa của câu đã rõ ràng, ta có thể lược bỏ danh từ sau much/many. – Ex There is little water left, so I don’t drink much. Còn ít nước nên tôi không uống nhiều. Did you find any snails? – Not many. Cậu mò được nhiều ốc không? – Không nhiều. Much/Many không dùng trong mệnh đề xác định Thông thường, chúng ta sử dụng much và many chủ yếu trong câu hỏi và câu phủ định mang ý nghĩa thân mật. Còn trong câu khẳng định, chúng thường được thay thế bằng các từ/nhóm từ khác như lots of, a lot of,… Ex Did you find any snails? – Yes, lots. Bạn đã mò được con ốc nào chưa? – Rồi, nhiều. => Trong câu ví dụ trên, thay vì dùng many, ta có thể thay thế bằng lots. Cách dùng much và many sau So, As và Too Ex There are too much traffic at rush hour leading to traffic jams. Có quá nhiều phương tiện giao thông trong giờ cao điểm dẫn đến tắc đường. I miss you so much. Tôi nhớ bạn rất nhiều. Xem thêm a lot of đi với gì ? Kết thúc bài học Trên đây là cách phân biệt cũng như cách dùng much và many trong tiếng Anh. Đây là những từ rất quen thuộc và được sử dụng khá nhiều trong các bài thi lớn nhỏ nên các bạn cần học thật kỹ nhé. Nếu có thắc mắc hay đóng góp ý kiến, hãy comment cho chúng mình biết nhé. Tiếng Anh Tốt chúc bạn có những phút giây học tập thật bổ ích! Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức nhé! Xem thêm Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A đến Z Dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh đơn giản nhất Không giỏi tiếng Anh có đi du học được không ? Yesterday là thì gì? Dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh Fighting là gì? Cố lên tiếng Anh là gì? Get by là gì ? Cấu trúc ngữ pháp get by trong tiếng anh bạn cần biết

so sánh hơn của many